Có 2 kết quả:
雏凤 chú fèng ㄔㄨˊ ㄈㄥˋ • 雛鳳 chú fèng ㄔㄨˊ ㄈㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. phoenix in embryo
(2) fig. young talent
(3) budding genius
(2) fig. young talent
(3) budding genius
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. phoenix in embryo
(2) fig. young talent
(3) budding genius
(2) fig. young talent
(3) budding genius
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0