Có 2 kết quả:

雏凤 chú fèng ㄔㄨˊ ㄈㄥˋ雛鳳 chú fèng ㄔㄨˊ ㄈㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. phoenix in embryo
(2) fig. young talent
(3) budding genius

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. phoenix in embryo
(2) fig. young talent
(3) budding genius